Có 2 kết quả:
龍鬚菜 lóng xū cài ㄌㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄘㄞˋ • 龙须菜 lóng xū cài ㄌㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄘㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asparagus
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) asparagus
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
(2) (Taiwan) young shoots of the chayote vine 佛手瓜[fo2 shou3 gua1]
Bình luận 0